VN520


              

思無邪

Phiên âm : sī wú xié.

Hán Việt : tư vô tà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語出《詩經.魯頌.駉》:「思無邪, 思馬斯徂。」心無邪念而歸於純正, 以合乎禮教。《論語.為政》:「詩三百, 一言以蔽之, 曰:『思無邪。』」《樂府詩集.卷二○.鼓吹曲辭五.唐.柳宗元.唐鼓吹鐃歌.吐谷渾》:「凱旋獻清廟, 萬國思無邪。」


Xem tất cả...