VN520


              

思渴

Phiên âm : sī kě.

Hán Việt : tư khát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.渴望、想念。宋.王安石〈答蔣穎叔書〉:「阻闊未久, 豈勝思渴。」2.相思病。元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「患成思渴, 垂命有日。」


Xem tất cả...