VN520


              

思慕

Phiên âm : sī mù.

Hán Việt : tư mộ.

Thuần Việt : nhớ; tưởng nhớ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhớ; tưởng nhớ. 思念(自己敬仰的人).


Xem tất cả...