Phiên âm : sī rú quán yǒng.
Hán Việt : tư như tuyền dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻才思豐富而敏捷。唐.韓休〈唐金紫光祿大夫蘇頲文集序〉:「若乃天言煥發, 王命急宣, 則翰動若飛, 思如泉湧。」也作「思如湧泉」。