VN520


              

思如泉湧

Phiên âm : sī rú quán yǒng.

Hán Việt : tư như tuyền dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻才思豐富而敏捷。唐.韓休〈唐金紫光祿大夫蘇頲文集序〉:「若乃天言煥發, 王命急宣, 則翰動若飛, 思如泉湧。」也作「思如湧泉」。


Xem tất cả...