Phiên âm : nù cháo.
Hán Việt : nộ triều .
Thuần Việt : sóng dữ.
Đồng nghĩa : 狂潮, .
Trái nghĩa : , .
sóng dữ. 洶涌澎湃, 的浪潮, 比喻聲勢浩大的反抗運動.