Phiên âm : huái tāi.
Hán Việt : hoài thai.
Thuần Việt : hoài thai; mang thai; có bầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoài thai; mang thai; có bầu怀孕shíyuè huáitāimang thai 10 tháng.