VN520


              

怀胎

Phiên âm : huái tāi.

Hán Việt : hoài thai.

Thuần Việt : hoài thai; mang thai; có bầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoài thai; mang thai; có bầu
怀孕
shíyuè huáitāi
mang thai 10 tháng.


Xem tất cả...