Phiên âm : xīn yú lì chù.
Hán Việt : tâm dư lực truất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 力有未逮, .
Trái nghĩa : , .
心有餘, 力不足。心裡很想做, 能力不夠, 無法做到。如:「我也很想當公務員, 但是心餘力絀, 總是考不上。」