Phiên âm : xīn lǐng shén huì.
Hán Việt : TÂM LĨNH THẦN HỘI.
Thuần Việt : ngầm hiểu; hiểu ngầm trong lòng; thông suốt; thấm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngầm hiểu; hiểu ngầm trong lòng; thông suốt; thấm nhuần mọi ý. 深刻地領會.