Phiên âm : xīn líng shǒu qiǎo.
Hán Việt : tâm linh thủ xảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心思聰敏而手藝精巧。清.孔尚任《桃花扇》第三九齣:「香姐心靈手巧, 一捻針線, 就是不同的。」