Phiên âm : xīn xuè lái cháo.
Hán Việt : TÂM HUYẾT LAI TRIỀU.
Thuần Việt : tâm huyết dâng trào; ý nghĩ nông nỗi; chợt có linh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tâm huyết dâng trào; ý nghĩ nông nỗi; chợt có linh cảm; chợt có ý nghĩ. 形容突然產生某種念頭.