Phiên âm : xīn xù.
Hán Việt : tâm tự.
Thuần Việt : nỗi lòng; trong lòng; tâm trạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nỗi lòng; trong lòng; tâm trạng心情(多就安定或紊乱说)xīnxùbùníng.lòng không thanh thản.心绪乱如麻.xīnxù luàn rúmá.lòng rối như tơ vò.