VN520


              

心竅

Phiên âm : xīn qiào.

Hán Việt : tâm khiếu .

Thuần Việt : trí não; đầu óc; tâm trí; năng lực suy nghĩ và tư .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trí não; đầu óc; tâm trí; năng lực suy nghĩ và tư duy. 指認識和思維的能力(中國古時以為心臟有竅, 能運思, 所以這樣說).


Xem tất cả...