Phiên âm : xīn qiào.
Hán Việt : tâm khiếu.
Thuần Việt : trí não; đầu óc; tâm trí; năng lực suy nghĩ và tư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trí não; đầu óc; tâm trí; năng lực suy nghĩ và tư duy指认识和思维的能力(中国古时以为心脏有窍,能运思,所以这样说)