Phiên âm : xīn yǎng nán áo.
Hán Việt : tâm dưỡng nan ngao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 無動於衷, .
心緒起伏不定, 無法克制。《二刻拍案驚奇》卷九:「鳳生正在盼望不到之際, 心癢難熬, 攢出攢入了一會, 略在窗前歇氣。」