VN520


              

心癢難熬

Phiên âm : xīn yǎng nán áo.

Hán Việt : tâm dưỡng nan ngao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 無動於衷, .

心緒起伏不定, 無法克制。《二刻拍案驚奇》卷九:「鳳生正在盼望不到之際, 心癢難熬, 攢出攢入了一會, 略在窗前歇氣。」


Xem tất cả...