Phiên âm : xīn yǎng nán sāo.
Hán Việt : tâm dưỡng nan tao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容心中情緒浮動不定, 無法克制。《文明小史》第三四回:「又附和著恭維敏生幾句, 把一個書賈王毓生抬到天上去了。不由得心癢難搔, 櫃臺裡取出十兩銀票, 請他們到北渚樓吃飯。」也作「心癢難撓」。