Phiên âm : xīn cháo pēng pài.
Hán Việt : tâm triều bành phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心緒如潮水不斷在撞擊。形容心情非常激動。如:「他一聽到這噩耗, 心潮澎湃, 難以平息。」