Phiên âm : xīn kuàng shén yí.
Hán Việt : tâm khoáng thần di.
Thuần Việt : vui vẻ thoải mái; vui tươi thanh thản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui vẻ thoải mái; vui tươi thanh thản心情舒畅,精神愉快