VN520


              

心旌搖曳

Phiên âm : xīn jīng yáo yì.

Hán Việt : tâm tinh diêu duệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 心如止水, .

思緒如隨風飄動的旗幟。比喻心思起伏, 不能自持。《孽海花》第五回:「一張小嘴, 恰似新破的榴實, 不覺看得心旌搖曳起來。」


Xem tất cả...