Phiên âm : xīn jīng yáo yì.
Hán Việt : tâm tinh diêu duệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 心如止水, .
思緒如隨風飄動的旗幟。比喻心思起伏, 不能自持。《孽海花》第五回:「一張小嘴, 恰似新破的榴實, 不覺看得心旌搖曳起來。」