VN520


              

心存魏闕

Phiên âm : xīn cún wèi què.

Hán Việt : tâm tồn ngụy khuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不論處身何地, 仍關心國家。參見「心在魏闕」條。如:「他雖已移民多年, 仍心存魏闕, 令人尊敬。」


Xem tất cả...