VN520


              

心子

Phiên âm : xīn zi.

Hán Việt : tâm tử.

Thuần Việt : trái tim .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trái tim (trung tâm của vật thể). 物體中心的部分.


Xem tất cả...