VN520


              

心傷

Phiên âm : xīn shāng.

Hán Việt : tâm thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 心酸, .

Trái nghĩa : , .

傷心。《文選.劉琨.扶風歌》:「棄置勿重陳, 重陳令心傷。」《醒世恆言.卷三六.蔡瑞虹忍辱報仇》:「瑞虹聽了這片言語, 暗自心傷, 簌簌的淚下。」


Xem tất cả...