Phiên âm : xīn shāng.
Hán Việt : tâm thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 心酸, .
Trái nghĩa : , .
傷心。《文選.劉琨.扶風歌》:「棄置勿重陳, 重陳令心傷。」《醒世恆言.卷三六.蔡瑞虹忍辱報仇》:「瑞虹聽了這片言語, 暗自心傷, 簌簌的淚下。」