VN520


              

循常習故

Phiên âm : xún cháng xí gù.

Hán Việt : tuần thường tập cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遵循舊規, 習於舊有的作風。指保守因循, 不知變通。《後漢書.卷四十九.仲長統傳》:「又中世之選三公也, 務於清慤謹慎, 循常習故者。」《晉書.卷五十五.張載傳》:「今士循常習故, 規行矩步, 積階級, 累閥閱, 碌碌然以取世資。」


Xem tất cả...