Phiên âm : xúnguī dǎo jǔ.
Hán Việt : tuần quy đạo củ .
Thuần Việt : theo khuôn phép cũ; theo nề nếp cũ.
Đồng nghĩa : 奉公守法, 規規矩矩, 安分守己, 規行矩步, .
Trái nghĩa : 離經叛道, 胡作非為, 為非作歹, 橫行霸道, 無法無天, .
theo khuôn phép cũ; theo nề nếp cũ. 遵守規矩.