Phiên âm : xún shēng fù huì.
Hán Việt : tuần thanh phụ hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有主見, 隨聲附和。《隋唐演義》第七十一回:「奇哉!可見此等婦人之沽名釣譽, 而禮官之循聲附會也。」