VN520


              

循環反覆

Phiên âm : xún huán fǎn fù.

Hán Việt : tuần hoàn phản phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

反覆不斷的出現和變化。唐.羅隱〈芳樹〉詩:「春夏作頭秋冬作尾, 循環反覆無終已。」


Xem tất cả...