Phiên âm : xún huán fǎn fù.
Hán Việt : tuần hoàn phản phúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
反覆不斷的出現和變化。唐.羅隱〈芳樹〉詩:「春夏作頭秋冬作尾, 循環反覆無終已。」