VN520


              

循環不息

Phiên âm : xún huán bù xí.

Hán Việt : tuần hoàn bất tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

周而復始、永不停止的運轉和變化。如:「天體運行循環不息。」


Xem tất cả...