VN520


              

循理

Phiên âm : xún lǐ.

Hán Việt : tuần lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依照常理。《荀子.議兵》:「義者循理, 然則又何以兵為?」《三國志.卷三十三.蜀書.後主禪傳.評曰》:「後主任賢相, 則為循理之君。」


Xem tất cả...