VN520


              

循环

Phiên âm : xún huán.

Hán Việt : tuần hoàn.

Thuần Việt : tuần hoàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuần hoàn
事物周而复始地运动或变化
xiěyèxúnhuán
sự tuần hoàn của máu
循环小数
xúnhuánxiǎoshù
số lẻ tuần hoàn


Xem tất cả...