Phiên âm : xún huán.
Hán Việt : tuần hoàn.
Thuần Việt : tuần hoàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuần hoàn事物周而复始地运动或变化xiěyèxúnhuánsự tuần hoàn của máu循环小数xúnhuánxiǎoshùsố lẻ tuần hoàn