VN520


              

循次而進

Phiên âm : xún cì ér jìn.

Hán Việt : tuần thứ nhi tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

按照一定的次序與步驟, 逐漸推進。唐.韓愈〈答竇秀才書〉:「操數寸之管, 書盈尺之紙, 高可以釣爵位, 循次而進, 亦失萬一於甲科。」也作「循序漸進」。
義參「循序漸進」。見「循序漸進」條。


Xem tất cả...