VN520


              

循常

Phiên âm : xún cháng.

Hán Việt : tuần thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.遵循常規。《花月痕》第四十六回:「何況天象示警於上, 人事舛迕於下, 而內閣大臣, 尤循常襲故, 旅進旅退於唯唯喏喏之間!」2.普通、尋常。《後漢書.卷三十九.劉般傳》:「有司不原樂善之心, 而繩以循常之法, 懼非長克讓之風, 成含弘之化。」


Xem tất cả...