VN520


              

循俗

Phiên âm : xún sú.

Hán Việt : tuần tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從俗。《戰國策.趙策二》:「今王易初不循俗, 胡服不顧世, 非所以教民而成禮也。」《淮南子.泛論》:「故變古未可非, 而循俗未足多也。」


Xem tất cả...