Phiên âm : fù zǐ míng bì.
Hán Việt : phục tử minh tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帝王復位, 重新掌權。《舊唐書.卷九六.宋璟傳》:「當今復子明辟, 王宜以侯就第, 何得尚干朝政?」《舊唐書.卷一八七.忠義傳上.蘇安恆傳》:「何以年在耄倦, 而不能復子明辟, 使忠言莫進, 姦佞成朋。」