VN520


              

復子明辟

Phiên âm : fù zǐ míng bì.

Hán Việt : phục tử minh tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帝王復位, 重新掌權。《舊唐書.卷九六.宋璟傳》:「當今復子明辟, 王宜以侯就第, 何得尚干朝政?」《舊唐書.卷一八七.忠義傳上.蘇安恆傳》:「何以年在耄倦, 而不能復子明辟, 使忠言莫進, 姦佞成朋。」


Xem tất cả...