VN520


              

復明

Phiên âm : fù míng.

Hán Việt : phục minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失明後又恢復視力。例他的眼睛只要做眼角膜移植手術, 就可以復明了。
眼睛失明後, 又恢復視力。如:「他希望在手術之後, 能夠使眼睛復明。」


Xem tất cả...