Phiên âm : fù míng.
Hán Việt : phục minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失明後又恢復視力。例他的眼睛只要做眼角膜移植手術, 就可以復明了。眼睛失明後, 又恢復視力。如:「他希望在手術之後, 能夠使眼睛復明。」