Phiên âm : fù xīng jī dì.
Hán Việt : phục hưng cơ địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.收復失土的根據地。2.通常指臺灣、澎湖、金門、馬祖地區。