VN520


              

復甦

Phiên âm : fù sū.

Hán Việt : phục tô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 甦醒, 甦生, 蘇生, .

Trái nghĩa : , .

醒轉過來, 恢復生機。例景氣復甦、草木復甦
1.一種回復心臟搏動和動脈血壓的動作和措施, 藉此回復腦及其他生命器官的功能。也作「復蘇」。2.經濟景氣循環的一階段。指所得、生產與就業都逐漸提升, 投資與消費也有增加的現象。也作「復蘇」。


Xem tất cả...