Phiên âm : cóng xīn suǒ yù.
Hán Việt : tòng tâm sở dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 身不由己, .
完全順隨自己的心意去做事。《論語.為政》:「七十而從心所欲, 不逾矩。」也作「隨心所欲」。義參「隨心所欲」。見「隨心所欲」條。