VN520


              

從心所欲

Phiên âm : cóng xīn suǒ yù.

Hán Việt : tòng tâm sở dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 身不由己, .

完全順隨自己的心意去做事。《論語.為政》:「七十而從心所欲, 不逾矩。」也作「隨心所欲」。
義參「隨心所欲」。見「隨心所欲」條。


Xem tất cả...