VN520


              

從容自若

Phiên âm : cōng róng zì ruò.

Hán Việt : tòng dong tự nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 從容自在, .

Trái nghĩa : , .

沉著鎮定, 不動聲色。《舊唐書.卷五七.劉文靜傳》:「而思禮以為得計, 從容自若, 嘗與相忤者, 必引令枉誅。」
義參「從容不迫」。見「從容不迫」條。


Xem tất cả...