Phiên âm : cōng róng zì ruò.
Hán Việt : tòng dong tự nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 從容自在, .
Trái nghĩa : , .
沉著鎮定, 不動聲色。《舊唐書.卷五七.劉文靜傳》:「而思禮以為得計, 從容自若, 嘗與相忤者, 必引令枉誅。」義參「從容不迫」。見「從容不迫」條。