VN520


              

從兄弟

Phiên âm : zòng xiōng dì.

Hán Việt : tòng huynh đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

即堂兄弟。例大伯與二伯的兒子都是我的從兄弟。
即堂兄弟。如:「大伯與二叔的兒子都是我的從兄弟。」《宋史.卷三五一.列傳.鄭居中》:「初, 居中自言為貴妃從兄弟, 妃從藩邸進, 家世微, 亦倚居中為重, 由是連進擢。」


Xem tất cả...