VN520


              

從俗

Phiên âm : cóng sú.

Hán Việt : tòng tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依照原來的習俗。例既然本地風俗如此, 我們就從俗也給女方吃餅吧!
依順或遷就原來的風俗習慣。如:「既然本地風俗如此, 禮儀方面就儘量從俗吧!」


Xem tất cả...