VN520


              

後顧之患

Phiên âm : hòu gù zhī huàn.

Hán Việt : hậu cố chi hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

來自後方、家裡或將來的憂患。《舊五代史.卷四八.唐書.末帝本紀下》:「敏勸帝立東丹王贊華為契丹主, 以兵援送入蕃, 則契丹主有後顧之患, 不能久駐漢地矣。」也作「後顧之憂」。


Xem tất cả...