Phiên âm : hòu nǎo sháo.
Hán Việt : hậu não tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
腦袋後面較突出的部位。如:「他出車禍, 後腦杓受傷了。」