VN520


              

後生小輩

Phiên âm : hòu shēng xiǎo bèi.

Hán Việt : hậu sanh tiểu bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年輕人、晚輩。帶有輕蔑的意思。《西遊記》第四回:「養馬者, 乃後生小輩, 下賤之役, 豈是待我的?」


Xem tất cả...