VN520


              

後爹

Phiên âm : hòu diē.

Hán Việt : hậu đa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

子女對母親改嫁的丈夫的稱呼。如:「後爹與繼母都有許多不足為外人道的苦處!」也稱為「後父」、「繼父」。


Xem tất cả...