Phiên âm : hòu shǎng.
Hán Việt : hậu thưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
午後。《金瓶梅》第三四回:「既如此, 等我和他說, 你好歹替他上心些, 他後晌些來討回話。」