Phiên âm : hòu yǒng qián qū.
Hán Việt : hậu ủng tiền khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
後面有人簇擁跟隨, 前面有人吆喝開路。形容達官貴人出行時的浩大聲勢及排場。明.湯顯祖《紫釵記》第一○齣:「後擁前驅, 教一時光彩生門戶。」也作「後擁前呼」、「前呼後擁」。