VN520


              

後圖

Phiên âm : hòu tú.

Hán Việt : hậu đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為日後作安排、打算。《左傳.桓公六年》:「以為後圖, 少師得其君。」


Xem tất cả...