Phiên âm : hòu yuán.
Hán Việt : hậu viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屋後的庭園。《文選.司馬相如.子虛賦》:「游於後園, 覽於有無。」《三國演義》第三四回:「玄德乘的盧馬至州衙, 命牽入後園擐緊。」