Phiên âm : lǜ kuí.
Hán Việt : luật khôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精通法律的賢才智者。《楚辭.劉向.九歎.憂苦》:「偓促談於廊廟兮, 律魁放乎山閒。」