Phiên âm : lǜ tiáo.
Hán Việt : luật điều.
Thuần Việt : điều luật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều luật法律条文chùfàn lǜtiáo.phạm luật.chuẩn tắc; tiêu chuẩn泛指准则做人的律条.zuòrén de lǜtiáo.tiêu chuẩn làm người.